🔍
Search:
LƯỢN QUANH
🌟
LƯỢN QUANH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
여러 번 휘어서 구부러지는 모양.
1
QUANH QUANH, UỐN LƯỢN QUANH, NGOẰN NGOÈO:
Hình ảnh cong và gập khúc nhiều lần.
-
☆
Động từ
-
1
제자리에서나 어떤 것의 주위에서 둥글게 빙빙 돌다.
1
XOAY VÒNG, LƯỢN QUANH:
Xoay vòng vòng xung quanh một vật nào đó hay quanh vi trí của mình.
-
2
어떤 상태 등이 일정한 범위 안에서 계속되거나 머물러 있다.
2
LANH QUANH, QUANH QUẨN:
Trạng thái nào đó cứ liên tục hoặc quanh quẩn trong phạm vi nhất định.
-
3
같은 생각이나 느낌 등이 반복되다.
3
LUẨN QUẨN:
Suy nghĩ hay cảm xúc giống nhau được lặp đi lặp lại.
-
☆
Động từ
-
3
어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
3
QUẤN QUANH, QUẤN LẤY:
Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó.
-
1
기체나 기운이 주위에 가득 차다.
1
BAO QUANH, VÂY QUANH, QUẤN LẤY:
Khí thế hay tinh thần đầy khắp xung quanh.
-
4
생각 등이 머릿속에서 사라지지 않고 자꾸 떠오르다.
4
BỦA VÂY, VÂY QUANH:
Suy nghĩ… cứ hiện lên trong đầu mà không biến mất.
-
2
길이나 물굽이 등이 모퉁이를 따라 돌다.
2
ÔM LẤY, LƯỢN QUANH:
Con đường hay khúc song… uốn theo khúc rẽ